Có 1 kết quả:
青蛙 qīng wā ㄑㄧㄥ ㄨㄚ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con chẫu chuộc
Từ điển Trung-Anh
(1) frog
(2) CL:隻|只[zhi1]
(3) (slang) ugly guy
(2) CL:隻|只[zhi1]
(3) (slang) ugly guy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0